Có 1 kết quả:
瘦骨伶仃 shòu gǔ líng dīng ㄕㄡˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ
shòu gǔ líng dīng ㄕㄡˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) emaciated
(2) scrawny
(2) scrawny
Bình luận 0
shòu gǔ líng dīng ㄕㄡˋ ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0